relative density nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relative density nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relative density giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relative density.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relative density

    * kinh tế

    mật độ tương đối

    * kỹ thuật

    độ chặt tương đối

    khối lượng riêng tương đối

    mật độ tương đối

    mật độ tỷ đối

    hóa học & vật liệu:

    mật độ tương dối

    xây dựng:

    tỷ trọng tương đối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relative density

    the ratio of the density of something to the density of a standard