relative data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relative data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relative data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relative data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relative data

    * kỹ thuật

    dữ liệu tương đối