relative load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relative load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relative load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relative load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relative load

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tương đối