relative offset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relative offset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relative offset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relative offset.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relative offset

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biến vị tương đối