relative clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relative clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relative clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relative clause.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relative clause

    a clause introduced by a relative pronoun

    `who visits frequently' is a relative clause in the sentence `John, who visits frequently, is ill'

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).