relative clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relative clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relative clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relative clause.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relative clause
a clause introduced by a relative pronoun
`who visits frequently' is a relative clause in the sentence `John, who visits frequently, is ill'
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- relative
- relatively
- relative age
- relative key
- relative cost
- relative data
- relative file
- relative gain
- relative load
- relative slip
- relative tone
- relative cycle
- relative depth
- relative error
- relative force
- relative order
- relative power
- relative price
- relative scale
- relative value
- relative clause
- relative coding
- relative demand
- relative errors
- relative growth
- relative height
- relative offset
- relative record
- relative scalar
- relative strain
- relative supply
- relative vector
- relative-in-law
- relative address
- relative azimuth
- relative bearing
- relative command
- relative density
- relative entropy
- relative pronoun
- relative surplus
- relative tension
- relative voltage
- relatively prime
- relative accuracy
- relative altitude
- relative aperture
- relative extremum
- relative humidity
- relative interior