absolute error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absolute error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absolute error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absolute error.

Từ điển Anh Việt

  • absolute error

    (Tech) sai số tuyệt đối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • absolute error

    * kinh tế

    sai số tuyệt đối

    * kỹ thuật

    lỗi đã xác nhận

    lỗi tuyệt đối

    y học:

    sai số tuyệt đối