absolute coding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absolute coding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absolute coding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absolute coding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • absolute coding

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mã hóa tuyệt đối

    toán & tin:

    sự lập mã tuyệt đối

    sự mã hóa tuyệt đối