absolute data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absolute data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absolute data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absolute data.
Từ điển Anh Việt
absolute data
(Tech) dữ kiện tuyệt đối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
absolute data
* kỹ thuật
dữ liệu tuyệt đối
Từ liên quan
- absolute
- absolutely
- absolute ohm
- absoluteness
- absolute base
- absolute bond
- absolute code
- absolute cost
- absolute data
- absolute diet
- absolute move
- absolute name
- absolute path
- absolute rest
- absolute sale
- absolute term
- absolute time
- absolute unit
- absolute volt
- absolute wage
- absolute zero
- absolute (abs)
- absolute alarm
- absolute basis
- absolute conic
- absolute cover
- absolute delay
- absolute error
- absolute level
- absolute limit
- absolute order
- absolute phase
- absolute pitch
- absolute point
- absolute scale
- absolute space
- absolute tense
- absolute title
- absolute value
- absolute yield
- absolute ampere
- absolute coding
- absolute demand
- absolute desire
- absolute filter
- absolute height
- absolute income
- absolute loader
- absolute number
- absolute prices