absolute value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

absolute value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absolute value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absolute value.

Từ điển Anh Việt

  • absolute value

    (Tech) trị số tuyệt đối

  • Absolute value

    (Econ) Giá trị tuyệt đối.

    + Giá trị của một biến bỏ qua dấu của nó.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • absolute value

    * kinh tế

    giá trị tuyệt đối

    * kỹ thuật

    giá trị tuyệt đối

    toán & tin:

    trị số tuyệt đối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • absolute value

    a real number regardless of its sign

    Synonyms: numerical value