absolute zero nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absolute zero nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absolute zero giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absolute zero.
Từ điển Anh Việt
absolute zero
(Tech) số không tuyệt đối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
absolute zero
* kinh tế
độ không tuyệt đối
* kỹ thuật
điểm không tuyệt đối
điểm zero tuyệt đối
độ không tuyệt đối
xây dựng:
độ 0 tuyệt đối
điện lạnh:
không độ tuyệt đối
nhiệt độ không tuyệt đối
điện tử & viễn thông:
số không tuyệt đối
y học:
số không tuyệt đối, zê-rô tuyệt đối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
absolute zero
(cryogenics) the lowest temperature theoretically attainable (at which the kinetic energy of atoms and molecules is minimal); 0 Kelvin or -273.15 centigrade or -459.67 Fahrenheit
Từ liên quan
- absolute
- absolutely
- absolute ohm
- absoluteness
- absolute base
- absolute bond
- absolute code
- absolute cost
- absolute data
- absolute diet
- absolute move
- absolute name
- absolute path
- absolute rest
- absolute sale
- absolute term
- absolute time
- absolute unit
- absolute volt
- absolute wage
- absolute zero
- absolute (abs)
- absolute alarm
- absolute basis
- absolute conic
- absolute cover
- absolute delay
- absolute error
- absolute level
- absolute limit
- absolute order
- absolute phase
- absolute pitch
- absolute point
- absolute scale
- absolute space
- absolute tense
- absolute title
- absolute value
- absolute yield
- absolute ampere
- absolute coding
- absolute demand
- absolute desire
- absolute filter
- absolute height
- absolute income
- absolute loader
- absolute number
- absolute prices