rank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rank.

Từ điển Anh Việt

  • rank

    /ræɳk/

    * danh từ

    hàng, dãy

    hàng ngũ, đội ngũ

    to fall into rank: đứng thành hàng ngũ

    to close the ranks: dồn hàng lại, siết chặt hàng ngũ

    to break rank: giải tán hàng ngũ

    the ranks; the rank and file: (quân sự) các chiến sĩ, lính thường (đối lại với sĩ quan); những đảng viên thường (của một đảng); dân thường

    to rise from the ranks: (quân sự) từ lính thường trở thành sĩ quan; từ dân thường bước lên địa vị cao sang

    hạng, loại

    a poet of the highest rank: một nhà thơ vào loại lớn nhất

    to take rank with: cùng loại với

    địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp

    people of all ranks and classes: những người thuộc mọi tầng lớp và giai cấp

    a man of high rank: người có địa vị cao sang trong xã hội

    person of rank: quý tộc

    rank and fashion: tầng lớp trên, tầng lớp quý tộc

    cấp, bậc

    to be promoted to the rank of captain: được thăng cấp đại uý

    * ngoại động từ

    sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ

    xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng

    to rank someone among the great writers: xếp ai vào hàng các nhà văn lớn

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai)

    * nội động từ

    được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị

    to rank among the best: được xếp vào loại khá nhất

    to rank above someone: có địa vị trên ai

    to rank first in production of coal: đứng hàng đầu về sản xuất than

    (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành

    * tính từ

    rậm rạp, sum sê

    rank vegetation: cây cối rậm rạp

    nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại

    land too rank to grow corn: đất nhiều cỏ dại quá không trồng lúa được

    ôi khét

    rank butter: bơ ôi khét

    thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm

    hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được

    a rank lie: lời nói dối trắng trợn

    a rank duffer: người ngốc vô cùng

    a rank poison: thuốc rất độc

  • rank

    hạng

    r. of a maxtrix hạng của ma trận

    infinite r. hạng vô hạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rank

    * kinh tế

    cấp bậc

    dãy

    mọc lốp

    mọc râm

    nhóm

    rậm rạp

    xếp hạng

    * kỹ thuật

    bậc

    hàng

    hạng

    phân cấp

    sắp xếp

    xếp hàng

    xếp hạng

    toán & tin:

    cấp bậc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rank

    a row or line of people (especially soldiers or police) standing abreast of one another

    the entrance was guarded by ranks of policemen

    relative status

    his salary was determined by his rank and seniority

    take or have a position relative to others

    This painting ranks among the best in the Western World

    take precedence or surpass others in rank

    Synonyms: outrank

    very fertile; producing profuse growth

    rank earth

    very offensive in smell or taste

    a rank cigar

    growing profusely

    rank jungle vegetation

    Similar:

    rank and file: the ordinary members of an organization (such as the enlisted soldiers of an army)

    the strike was supported by the union rank and file

    he rose from the ranks to become a colonel

    social station: position in a social hierarchy

    the British are more aware of social status than Americans are

    Synonyms: social status, social rank

    membership: the body of members of an organization or group

    they polled their membership

    they found dissension in their own ranks

    he joined the ranks of the unemployed

    rate: assign a rank or rating to

    how would you rank these students?

    The restaurant is rated highly in the food guide

    Synonyms: range, order, grade, place

    crying: conspicuously and outrageously bad or reprehensible

    a crying shame

    an egregious lie

    flagrant violation of human rights

    a glaring error

    gross ineptitude

    gross injustice

    rank treachery

    Synonyms: egregious, flagrant, glaring, gross

    absolute: complete and without restriction or qualification; sometimes used informally as intensifiers

    absolute freedom

    an absolute dimwit

    a downright lie

    out-and-out mayhem

    an out-and-out lie

    a rank outsider

    many right-down vices

    got the job through sheer persistence

    sheer stupidity

    Synonyms: downright, out-and-out, right-down, sheer