rankly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rankly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rankly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rankly.

Từ điển Anh Việt

  • rankly

    * phó từ

    rậm rạp, sum sê

    nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại (đất)

    có mùi hôi thối, có vị hôi thối; khó chịu

    thô bỉ, tục tựu; ghê tởm

    hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được