rank-tournament compensation rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rank-tournament compensation rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rank-tournament compensation rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rank-tournament compensation rule.
Từ điển Anh Việt
Rank-tournament compensation rule
(Econ) Quy tắc đền bù theo xếp hạng thi đua
+ Một quy tắc theo đó việc người chủ thanh toán cho nhân viên phụ thuộc vào thứ hạng của nhân viên đó trong cuộc ganh đua.