ranking of mutually exclusive investment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ranking of mutually exclusive investment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ranking of mutually exclusive investment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ranking of mutually exclusive investment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ranking of mutually exclusive investment

    * kinh tế

    xếp hạng đầu tư loại trừ lẫn nhau