ranking of projects nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ranking of projects nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ranking of projects giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ranking of projects.
Từ điển Anh Việt
Ranking of projects
(Econ) Xếp hạng các dự án.
+ Xem MUTUALLY EXCLUSIVE, PROJECTS, CAPITAL RATIONING.