ranking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ranking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ranking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ranking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ranking

    * kỹ thuật

    sự xếp hạng

    sự xếp loại

    hóa học & vật liệu:

    sự xếp bậc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ranking

    position on a scale in relation to others in a sport

    having a higher rank

    superior officer

    Synonyms: superior, higher-ranking

    Similar:

    rank: take or have a position relative to others

    This painting ranks among the best in the Western World

    rate: assign a rank or rating to

    how would you rank these students?

    The restaurant is rated highly in the food guide

    Synonyms: rank, range, order, grade, place

    rank: take precedence or surpass others in rank

    Synonyms: outrank