superior nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
superior
/sju:'piəriə/
* tính từ
cao, cao cấp
superior officer: sĩ quan cao cấp
ở trên
superior letters: chữ in trên dòng
khá hơn, nhiều hơn
by superior wisdom: do khôn ngoan hơn
to be superior in speed to any other machine: về tốc độ thì nhanh hơn bất cứ một máy nào khác
to be overcome by superior numbers: bị thua vì số quân (địch) nhiều hơn
tốt, giỏi
made of superior leather: làm bằng loại da tốt
the superior persons: những người giỏi
hợm hĩnh, trịch thượng
a superior air: dáng hợm hĩnh
(thực vật học) thượng, trên
superior ovary: bầu thượng
to rise superior to glory
danh vọng không làm sờn lòng được
superior to bribery
không thể mua chuộc được
* danh từ
người cấp trên
người giỏi hơn, người khá hơn
to have no superior in courage: không ai can đảm bằng
trưởng tu viện
Father Superior: cha trưởng viện, cha bề trên
superior
trên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
superior
one of greater rank or station or quality
Synonyms: higher-up, superordinate
Antonyms: inferior
the head of a religious community
a town in northwest Wisconsin on Lake Superior across from Duluth
of high or superior quality or performance
superior wisdom derived from experience
superior math students
Antonyms: inferior
of or characteristic of high rank or importance
a superior ruler
Antonyms: inferior
(sometimes followed by `to') not subject to or influenced by
overcome by a superior opponent
trust magnates who felt themselves superior to law
having an orbit farther from the sun than the Earth's orbit
Mars and Jupiter are the closest in of the superior planets
Antonyms: inferior
(often followed by `to') above being affected or influenced by
he is superior to fear
an ignited firework proceeds superior to circumstances until its blazing vitality fades
Similar:
victor: a combatant who is able to defeat rivals
Synonyms: master
lake superior: the largest freshwater lake in the world; the deepest of the Great Lakes
superscript: a character or symbol set or printed or written above and immediately to one side of another character
Antonyms: subscript
superscript: written or printed above and to one side of another character
Antonyms: adscript
ranking: having a higher rank
superior officer
Synonyms: higher-ranking
- superior
- superiorly
- superioress
- superiority
- superior court
- superior goods
- superior skill
- superior planet
- superior rectus
- superior general
- superior vena cava
- superior colliculus
- superior vocal cord
- superiority complex
- superior conjunction
- superior labial vein
- superior thyroid vein
- superior cerebral vein
- superior labial artery
- superior rectus muscle
- superior pulmonary vein
- superior alveolar artery
- superior ophthalmic vein
- superior epigastric veins
- superior cerebellar artery
- superior mesenteric artery
- superior thalamostriate vein