adscript nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adscript nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adscript giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adscript.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adscript

    written or printed immediately following another character and aligned with it

    Antonyms: subscript

    (used of persons) bound to a tract of land; hence their service is transferable from owner to owner

    an adscript serf

    Synonyms: adscripted

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).