superior vena cava nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
superior vena cava nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superior vena cava giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superior vena cava.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
superior vena cava
receives blood from the head and arms and chest and empties into the right atrium of the heart; formed from the azygos and both brachiocephalic veins
Synonyms: precava
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- superior
- superiorly
- superioress
- superiority
- superior court
- superior goods
- superior skill
- superior planet
- superior rectus
- superior general
- superior vena cava
- superior colliculus
- superior vocal cord
- superiority complex
- superior conjunction
- superior labial vein
- superior thyroid vein
- superior cerebral vein
- superior labial artery
- superior rectus muscle
- superior pulmonary vein
- superior alveolar artery
- superior ophthalmic vein
- superior epigastric veins
- superior cerebellar artery
- superior mesenteric artery
- superior thalamostriate vein