superior goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
superior goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superior goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superior goods.
Từ điển Anh Việt
Superior goods
(Econ) Siêu hàng hoá.
+ Xem NORMAL GOODS.
Từ liên quan
- superior
- superiorly
- superioress
- superiority
- superior court
- superior goods
- superior skill
- superior planet
- superior rectus
- superior general
- superior vena cava
- superior colliculus
- superior vocal cord
- superiority complex
- superior conjunction
- superior labial vein
- superior thyroid vein
- superior cerebral vein
- superior labial artery
- superior rectus muscle
- superior pulmonary vein
- superior alveolar artery
- superior ophthalmic vein
- superior epigastric veins
- superior cerebellar artery
- superior mesenteric artery
- superior thalamostriate vein