superiority complex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
superiority complex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superiority complex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superiority complex.
Từ điển Anh Việt
superiority complex
* danh từ
mặc cảm tự tôn (tự cảm thấy mình giỏi hơn, quan trọng hơn những người khác, mặc dù thực lòng anh ta cảm thấy họ giỏi hơn)
niềm tin quá lớn là mình giỏi hơn, quan trọng hơn những người khác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
superiority complex
an exaggerated estimate of your own value and importance