superiority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
superiority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superiority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superiority.
Từ điển Anh Việt
superiority
/sju:,piəri'ɔriti/
* danh từ
sự cao hơn (chức vị)
sự ở trên, sự đứng trên
tính hơn hẳn, tính ưu việt
the superiority of socialism over capitalism: tính hơn hẳn của chủ nghĩa xã hội đối với chủ nghĩa tư bản
superiority complex
(xem) complex
Từ điển Anh Anh - Wordnet
superiority
the quality of being superior
Synonyms: high quality
Antonyms: inferiority, low quality
the quality of being at a competitive advantage
Synonyms: favorable position, favourable position
displaying a sense of being better than others
he hated the white man's superiority and condescension
Similar:
transcendence: the state of excelling or surpassing or going beyond usual limits
Synonyms: transcendency