inferiority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inferiority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inferiority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inferiority.
Từ điển Anh Việt
inferiority
/in,fiəri'ɔriti/
* danh từ
vị trí ở dưới
vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất tồi
inferiority complex
(xem) complex
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inferiority
the state of being inferior
Synonyms: lower status, lower rank
an inferior quality
Synonyms: low quality
Antonyms: superiority, high quality
the quality of being a competitive disadvantage
Synonyms: unfavorable position