high quality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high quality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high quality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high quality.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
high quality
* kinh tế
chất lượng cao
phẩm chất cao cấp
* kỹ thuật
chất lượng cao
xây dựng:
hệ số phẩm chất cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high quality
Similar:
superiority: the quality of being superior
Antonyms: inferiority, low quality
Từ liên quan
- high
- highs
- hight
- high q
- higher
- highly
- high up
- high-up
- highboy
- highest
- highway
- high air
- high ash
- high bar
- high dam
- high dip
- high hat
- high pay
- high raw
- high sea
- high tea
- high-day
- high-hat
- high-key
- high-low
- high-top
- highball
- highborn
- highbrow
- highjack
- highland
- highlife
- highness
- highroad
- hightail
- high band
- high bank
- high beam
- high byte
- high cost
- high cube
- high gear
- high head
- high jinx
- high jump
- high land
- high life
- high line
- high load
- high loss