high quality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high quality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high quality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high quality.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • high quality

    * kinh tế

    chất lượng cao

    phẩm chất cao cấp

    * kỹ thuật

    chất lượng cao

    xây dựng:

    hệ số phẩm chất cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet