high tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high tea.

Từ điển Anh Việt

  • high tea

    /'hai'ti:/

    * danh từ

    bữa trà mặn (uống trà có kèm món ăn mặn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • high tea

    * kinh tế

    bữa trà mặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • high tea

    substantial early evening meal including tea