high tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high tea.
Từ điển Anh Việt
high tea
/'hai'ti:/
* danh từ
bữa trà mặn (uống trà có kèm món ăn mặn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
high tea
* kinh tế
bữa trà mặn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high tea
substantial early evening meal including tea
Từ liên quan
- high
- highs
- hight
- high q
- higher
- highly
- high up
- high-up
- highboy
- highest
- highway
- high air
- high ash
- high bar
- high dam
- high dip
- high hat
- high pay
- high raw
- high sea
- high tea
- high-day
- high-hat
- high-key
- high-low
- high-top
- highball
- highborn
- highbrow
- highjack
- highland
- highlife
- highness
- highroad
- hightail
- high band
- high bank
- high beam
- high byte
- high cost
- high cube
- high gear
- high head
- high jinx
- high jump
- high land
- high life
- high line
- high load
- high loss