hight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hight.

Từ điển Anh Việt

  • hight

    /hait/

    * động tính từ quá khứ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca);(đùa cợt) gọi là, tên là