hightail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hightail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hightail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hightail.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hightail

    leave as fast as possible

    We hightailed it when we saw the police walking in

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).