hightail it nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hightail it nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hightail it giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hightail it.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hightail it
Similar:
scat: flee; take to one's heels; cut and run
If you see this man, run!
The burglars escaped before the police showed up
Synonyms: run, scarper, turn tail, lam, run away, bunk, head for the hills, take to the woods, escape, fly the coop, break away
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).