bunk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bunk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bunk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bunk.

Từ điển Anh Việt

  • bunk

    /bʌɳk/

    * danh từ

    giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa)

    * nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngủ

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp chỗ ngủ cho

    * danh từ

    (từ lóng) sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng

    to do a bunk: cuốn xéo, biến, chuồn thẳng

    * nội động từ

    (từ lóng) cuốn xéo, biến, chuồn thẳng

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) bunkum

Từ điển Anh Anh - Wordnet