bunker coal (bunker-coal) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bunker coal (bunker-coal) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bunker coal (bunker-coal) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bunker coal (bunker-coal).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bunker coal (bunker-coal)

    * kinh tế

    than hầm tàu

    than ở kho (hầm tàu)