bunker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bunker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bunker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bunker.

Từ điển Anh Việt

  • bunker

    /'bʌɳkə/

    * danh từ

    (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)

    (quân sự) boongke

    hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)

    * ngoại động từ

    (hàng hải) đổ (than vào kho)

    (nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bunker

    a hazard on a golf course

    Synonyms: sand trap, trap

    a large container for storing fuel

    the ship's bunkers were full of coal

    a fortification of earth; mostly or entirely below ground

    Synonyms: dugout

    hit a golf ball into a bunker

    fill (a ship's bunker) with coal or oil

    transfer cargo from a ship to a warehouse