sand trap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sand trap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sand trap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sand trap.

Từ điển Anh Việt

  • sand trap

    * danh từ

    hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sand trap

    * kỹ thuật

    bẫy cát (địa chất)

    bể lắng cát

    hố lắng cát

    xây dựng:

    thiết bị khử cát

    thùng hứng cát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sand trap

    Similar:

    bunker: a hazard on a golf course

    Synonyms: trap