sand hog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sand hog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sand hog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sand hog.
Từ điển Anh Việt
sand hog
/'sænd'hɔg/
* danh từ
người làm cát; người lấy cát
người làm công trình xây dựng ở hầm sâu; người làm công trình xây dựng ở đáy biển
Từ liên quan
- sand
- sands
- sandy
- sandal
- sanded
- sander
- sandhi
- sandow
- sandbag
- sandbar
- sandbox
- sandboy
- sandbur
- sanders
- sandfly
- sandhog
- sanding
- sandlot
- sandman
- sandpit
- sandril
- sand bar
- sand bed
- sand box
- sand cat
- sand dab
- sand eel
- sand fly
- sand hog
- sand pit
- sand rat
- sand-bag
- sand-bar
- sand-bed
- sand-box
- sand-fly
- sand-hog
- sand-pit
- sandaled
- sandarac
- sandbank
- sandburg
- sandfish
- sandiver
- sandlike
- sandmark
- sandpile
- sandspur
- sandwich
- sandwort