sander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sander.
Từ điển Anh Việt
sander
/'sændə/
* danh từ
người rải cát, người đổ cát
người đánh giấy ráp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sander
* kỹ thuật
máy phun cát
máy rải cát (đầu máy)
thiết bị phun cát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sander
Similar:
drum sander: a power tool used for sanding wood; an endless loop of sandpaper is moved at high speed by an electric motor
Synonyms: electric sander, smoother