sandfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sandfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sandfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sandfish.
Từ điển Anh Việt
sandfish
* danh từ
(động vật học) cá răng lông; cá răng chéo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sandfish
* kinh tế
cá răng chéo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sandfish
either of two small silvery scaleless fishes of the northern Pacific that burrow into sand
Similar:
beaked salmon: fish of sandy areas of western Pacific and Indian oceans having an angular snout for burrowing into sand
Synonyms: Gonorhynchus gonorhynchus