sandiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sandiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sandiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sandiver.

Từ điển Anh Việt

  • sandiver

    /'sændivə/

    * danh từ

    bọt thuỷ tinh