sandiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sandiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sandiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sandiver.
Từ điển Anh Việt
sandiver
/'sændivə/
* danh từ
bọt thuỷ tinh
sandiver
/'sændivə/
* danh từ
bọt thuỷ tinh
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.