sand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sand
/sænd/
* danh từ
cát
(số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ biển
(thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
màu cát
numberless as the sand(s)
vô số, hằng hà sa số
the sands are running out
sắp đến lúc tận số
* ngoại động từ
đổ cát, phủ cát, rải cát
trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận
đánh bóng bằng cát
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sand
* kinh tế
rắc đường cát
* kỹ thuật
bãi cát
chà
dải cát
đánh bằng giấy nhám
mài bằng cát
phủ cát
sự lấy mẫu
y học:
cát
toán & tin:
cọ bằng cát
đổ cát
trộn cát
xây dựng:
đánh bóng (giấy ráp)
lấp cát
màu cát
cơ khí & công trình:
hỗn hợp làm khuôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sand
a loose material consisting of grains of rock or coral
French writer known for works concerning women's rights and independence (1804-1876)
Synonyms: George Sand, Amandine Aurore Lucie Dupin, Baroness Dudevant
Similar:
backbone: fortitude and determination
he didn't have the guts to try it
Synonyms: grit, guts, moxie, gumption
sandpaper: rub with sandpaper
sandpaper the wooden surface
- sand
- sands
- sandy
- sandal
- sanded
- sander
- sandhi
- sandow
- sandbag
- sandbar
- sandbox
- sandboy
- sandbur
- sanders
- sandfly
- sandhog
- sanding
- sandlot
- sandman
- sandpit
- sandril
- sand bar
- sand bed
- sand box
- sand cat
- sand dab
- sand eel
- sand fly
- sand hog
- sand pit
- sand rat
- sand-bag
- sand-bar
- sand-bed
- sand-box
- sand-fly
- sand-hog
- sand-pit
- sandaled
- sandarac
- sandbank
- sandburg
- sandfish
- sandiver
- sandlike
- sandmark
- sandpile
- sandspur
- sandwich
- sandwort