sand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sand.

Từ điển Anh Việt

  • sand

    /sænd/

    * danh từ

    cát

    (số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ biển

    (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm

    màu cát

    numberless as the sand(s)

    vô số, hằng hà sa số

    the sands are running out

    sắp đến lúc tận số

    * ngoại động từ

    đổ cát, phủ cát, rải cát

    trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận

    đánh bóng bằng cát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sand

    * kinh tế

    rắc đường cát

    * kỹ thuật

    bãi cát

    chà

    dải cát

    đánh bằng giấy nhám

    mài bằng cát

    phủ cát

    sự lấy mẫu

    y học:

    cát

    toán & tin:

    cọ bằng cát

    đổ cát

    trộn cát

    xây dựng:

    đánh bóng (giấy ráp)

    lấp cát

    màu cát

    cơ khí & công trình:

    hỗn hợp làm khuôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet