sandpaper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sandpaper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sandpaper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sandpaper.

Từ điển Anh Việt

  • sandpaper

    /'sænd,peipə/

    * danh từ

    giấy ráp, giấy nhám

    * ngoại động từ

    đánh giấy ráp, đánh giấy nhám

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sandpaper

    * kỹ thuật

    đánh bóng bằng giấy ráp (gỗ)

    giấy nhám

    giấy ráp

    giấy ráp, giấy nhám

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sandpaper

    rub with sandpaper

    sandpaper the wooden surface

    Synonyms: sand

    Similar:

    emery paper: stiff paper coated with powdered emery or sand