emery paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emery paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emery paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emery paper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emery paper
stiff paper coated with powdered emery or sand
Synonyms: sandpaper
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- emery
- emery cake
- emery disk
- emery dust
- emery rock
- emery vice
- emery brick
- emery cloth
- emery joint
- emery paper
- emery scoop
- emery stand
- emery stick
- emery stone
- emery wheel
- emery-board
- emery-cloth
- emery-paper
- emery-stone
- emery-wheel
- emery cutter
- emery powder
- emery closure
- emery clothes
- emery grinder
- emery wheel tester
- emery grinding machine