emery paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emery paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emery paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emery paper.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emery paper

    stiff paper coated with powdered emery or sand

    Synonyms: sandpaper

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).