emery vice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emery vice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emery vice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emery vice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emery vice

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ê tô đá nhám