emery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emery.

Từ điển Anh Việt

  • emery

    /'eməri/

    * danh từ

    bột mài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emery

    * kỹ thuật

    bột mài

    bột nhám

    đồ nhám

    nhám

    ráp

    vật liệu mài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emery

    a hard grey-black mineral consisting of corundum and either hematite or magnetite; used as an abrasive (especially as a coating on paper)