emery grinding machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emery grinding machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emery grinding machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emery grinding machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emery grinding machine
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
máy mài (dùng) đá mài
xây dựng:
máy mài bằng bột nhám
Từ liên quan
- emery
- emery cake
- emery disk
- emery dust
- emery rock
- emery vice
- emery brick
- emery cloth
- emery joint
- emery paper
- emery scoop
- emery stand
- emery stick
- emery stone
- emery wheel
- emery-board
- emery-cloth
- emery-paper
- emery-stone
- emery-wheel
- emery cutter
- emery powder
- emery closure
- emery clothes
- emery grinder
- emery wheel tester
- emery grinding machine