emery joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emery joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emery joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emery joint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emery joint

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khớp rà