emery rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emery rock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emery rock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emery rock.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emery rock

    Similar:

    emery stone: a mixture of emery dust and a binder; can be molded into grindstones

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).