emery-paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emery-paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emery-paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emery-paper.
Từ điển Anh Việt
emery-paper
/'eməri,peipə/
* danh từ
giấy nhám, giấy ráp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emery-paper
* kỹ thuật
giấy nhám
giấy ráp