guts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guts.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guts

    Similar:

    backbone: fortitude and determination

    he didn't have the guts to try it

    Synonyms: grit, moxie, sand, gumption

    intestine: the part of the alimentary canal between the stomach and the anus

    Synonyms: bowel, gut

    gut: a narrow channel or strait

    catgut: a strong cord made from the intestines of sheep and used in surgery

    Synonyms: gut

    gut: empty completely; destroy the inside of

    Gut the building

    gut: remove the guts of

    gut the sheep

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).