intestine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intestine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intestine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intestine.

Từ điển Anh Việt

  • intestine

    /in'testin/

    * danh từ, (thường) số nhiều

    (giải phẫu) ruột

    small intestine: ruột non

    large intestine: ruột già

    * tính từ

    nội bộ

    intestine war: nội chiến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intestine

    * kinh tế

    ruột

    * kỹ thuật

    ruột

    y học:

    ruột (phần ống tiêu hóa đi từ dạ dày cho tới hậu môn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intestine

    the part of the alimentary canal between the stomach and the anus

    Synonyms: bowel, gut