bowel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bowel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bowel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bowel.
Từ điển Anh Việt
bowel
/'bauəl/
* danh từ
(giải phẫu) ruột
to evacuate the bowels: tẩy ruột
(số nhiều) lòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
in the bowels of the earth: trong lòng quả đất
(số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn
to have no bowels [of compassion]: không có tình thương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bowel
* kỹ thuật
ruột