grit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grit.
Từ điển Anh Việt
grit
/grit/
* danh từ
hạt cát, hạt sỏi, sạn cát, sạn sỏi
(kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc)
there must be some grit in the machine: chắc hẳn có hạt sạn trong máy
mạt giũa (kim loại)
(thông tục) tính bạo dạn, tính gan góc, tính can đảm; tính chịu đựng bền bỉ
Grit đảng viên đảng Cấp tiến; đảng viên đảng Tự do (ở Ca-na-dda)
to put grit in the machine
thọc gậy bánh xe
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grit
* kinh tế
hạt vụn
tấm
* kỹ thuật
đá dăm
đá vụn
giấy đánh bóng
hạt kim loại
hạt sạn
mảnh đá vụn
mạt giũa
mạt sạn
phủ đá dăm
sỏi
xây dựng:
cát sỏi
dăm cát to
rải đá dăm
hóa học & vật liệu:
hạt cứng