gritty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gritty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gritty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gritty.
Từ điển Anh Việt
gritty
/'griti/
* tính từ
có sạn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gritty
* kinh tế
có hạt cứng
có sạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gritty
Similar:
farinaceous: composed of or covered with particles resembling meal in texture or consistency
granular sugar
the photographs were grainy and indistinct
it left a mealy residue
Synonyms: coarse-grained, grainy, granular, granulose, mealy
game: willing to face danger
Synonyms: gamy, gamey, mettlesome, spirited, spunky