gritty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gritty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gritty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gritty.

Từ điển Anh Việt

  • gritty

    /'griti/

    * tính từ

    có sạn

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gritty

    * kinh tế

    có hạt cứng

    có sạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet